Thực đơn
Idol_Producer_(mùa_2) Huấn luyện viênTên | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Trương Nghệ Hưng | Đại diện nhà sản xuất quốc dân | Thành viên EXO |
Lý Vinh Hạo | Cố vấn thanh nhạc | – |
Âu Dương Tĩnh | Cố vấn rap | |
Ngải Phúc Kiệt Ni | ||
Từ Minh Hạo | Cố vấn vũ đạo | Thành viên Seventeen |
Thái Y Lâm | – |
Màu phân loại
Công ty quản lý | Tên | Quốc tịch | Lớp | Xếp hạng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | E02 | E03 | E04 (Live votes) | E05 | E06 | E07 (Live votes) | E08 | E09 (Live votes) | E10 | E12 | ||
AFSC Music Entertainent (AFSC音乐) | Vương Dịch Wang Yi (王奕) | Trung Quốc | C | D | 37 | 40 | 25 | 41 | 42 | 9 | 20 | 33 | Bị loại |
SDT Entertainment (SDT娱乐) | Trầm Bác Hoài Shen Bohuaii (沈博怀) | D | B | 82 | 66 | 33 | Bị loại | ||||||
Dương Triêu Dương Yang Zhaoyang (杨朝阳) | D | 66 | 52 | 46 | |||||||||
Skylimit Culture (一响天开) | Cốc Lam Đế Gu Landi (谷蓝帝) | 16 | 21 | 51 | 25 | 33 | 7 | 26 | 15 | Bị loại | |||
Shanghai Film and Television Company (上海影视传媒股份有限公司) | Trần Đào Chen Tao (陈涛) | 20 | 32 | 11 | 31 | 16 | 18 | 17 | 20 | 16 | |||
In Hi Media (中喜合力) | Anthony (安东尼) | Trung Quốc / Hoa Kỳ | 22 | 41 | 51 | 29 | 28 | 54 | Bị loại | ||||
Đặng Tân Deng Bin (邓滨) | Trung Quốc | 83 | 65 | 51 | 28 | 39 | 61 | ||||||
Manny (曼尼) | D | B | 85 | 91 | 51 | Được giữ lại | 37 | 45 | |||||
Khâu Bạc Hàn Qiu Bohan (邱薄翰) | A | 89 | 95 | 51 | 59 | 41 | 56 | ||||||
Vương Tân Vũ Wang Xinyu (王新宇) | C | 56 | 81 | 51 | 46 | 30 | 42 | ||||||
China Star Entertainment (中星娱乐) | Lý Do Li You (李由) | C | 45 | 58 | 51 | 38 | 53 | 39 | |||||
Nhạc Hoa Giải Trí Yuehua Entertainment(乐华娱乐) | Hồ Xuân Dương Hu Chunyang (胡春杨) | D | 6 | 3 | 9 | 5 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||
Hồ Văn Huyên Hu Wenxuan (胡文煊) | C | 21 | 19 | 8 | 15 | 17 | 24 | 13 | Bị loại | ||||
Lý Vấn Hàn Li Wenhan (李汶翰) | B | A | 2 | 1 | 15 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
AM8 Entrertainment (亚美娱乐) | Casper (卡斯柏) | 7 | Rời khỏi chương trình | ||||||||||
Thực tập sinh tự do | Liên Hoài Vĩ Lian Huaiwei (连淮伟) | 3 | 5 | 51 | 6 | 6 | 18 | 6 | 10 | 12 | 10 | ||
E Star Plus (亿星明加) | Lâm Du Thực Lin Yuzhi (林渝植) | C | 38 | 74 | 29 | 48 | 46 | 32 | 35 | 33 | Bị loại | ||
G&Y Culture (光印文化) | Phó Hoằng Dịch Fu Hongyi (傅弘奕) | F | D | 59 | 89 | 21 | Được giữ lại | 50 | 31 | Bị loại | |||
M Academy China (勤嘉文化) | Vu Lăng Ngạo Yu Lingao (于凌傲) | C | B | 57 | 42 | 41 | Bị loại | ||||||
Star Master Entertainment (匠星娱乐) | Gia Nghệ Jia Yi (嘉羿) | B | A | 4 | 6 | 4 | 2 | 19 | 5 | 5 | 6 | 5 | |
Cận Phàm Jin Fan (靳凡) | D | B | 49 | 83 | 32 | Bị loại | |||||||
Lâm Mạch Lin Mo (林陌) | C | 17 | 16 | 4 | 16 | 14 | 28 | 17 | 16 | 16 | 14 | ||
Triển Vũ Zhan Yu (展羽) | D | B | 34 | 69 | 25 | 47 | 40 | 37 | Được giữ lại | 25 | |||
Quyến Nam Zhen Nan (圳南) | C | D | 51 | 77 | 49 | Bị loại | |||||||
CAST PLANET (卡司星球) | Quản Nhạc Guan Yue (管栎) | B | A | 8 | 6 | 17 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 4 | |
Thẩm Quần Phong Shen Qunfeng (沈群丰) | D | F | 58 | 75 | 31 | 42 | 45 | 20 | 33 | 25 | Bị loại | ||
Jiashang Media (嘉尚传媒) | Kha Khâm Minh Ke Qinming (柯钦明) | F | D | 42 | 76 | 51 | Bị loại | ||||||
Ngô Trạch Lâm Wu Zelin (吴泽林) | F | 25 | 33 | 16 | 37 | 25 | 41 | 34 | 36 | Bị loại | |||
Tạ Tuấn Trạch Xie Junze (谢俊泽) | 77 | 94 | 36 | Bị loại | |||||||||
Diệp Hà Lâm Ye Helin (叶河林) | D | 19 | 28 | 51 | 33 | 23 | 49 | Bị loại | |||||
China Music (国韵文化) | Kim Vĩnh Tiên Jin Yongxian (金永先) | D | 71 | 68 | 35 | Bị loại | |||||||
ONE COOL JASCO Entertainment (天加一文化传媒) | Văn Nghiệp Thần Wen Yechen (文邺辰) | D | B | 61 | 48 | 51 | 44 | 51 | 14 | Được giữ lại | 29 | Bị loại | |
Diêu Minh Minh Yao Mingming (姚明明) | C | 15 | 8 | 51 | 7 | 9 | 22 | 10 | 13 | 3 | 3 | ||
Thiếu thành thời đại Show City Times(少城时代) | Đặng Siêu Nguyên Deng Chaoyuan (邓超元) | D | D | 11 | 9 | 1 | 12 | 23 | 12 | 8 | 9 | 13 | |
Hồ Gia Hào Hu Jiahao (胡家豪) | F | 78 | 35 | 51 | 54 | 38 | 40 | Bị loại | |||||
Hạ Hãn Vũ Xia Hanyu (夏瀚宇) | B | A | 63 | 30 | 24 | 20 | 11 | 1 | 8 | 12 | 8 | 7 | |
TMXY Media Entertainment (彤梦心缘) | Lý Tông Lâm Li Zonglin (李宗霖) | Hồng Kông | F | D | 14 | 24 | 51 | 30 | 32 | 38 | 32 | 23 | Bị loại |
Zhejiang Leisure Media Entertainment (从容影视) | Diệp Tử Minh Ye Ziming (叶子铭) | Trung Quốc | B | A | 60 | 90 | 34 | 54 | 30 | Bị loại | |||
Lý Chi Phồn Li Zhifan (李之繁) | D | B | Rời khỏi chương trình | ||||||||||
Từ Văn Truyền Thông Ciwen Media(慈文传媒) | Trần Hựu Duy Chen Youwei(陈宥维) | F | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 26 | 4 | 9 | 4 | 8 | |
Đặng Trạch Minh Deng Zeming (邓泽鸣) | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||
New Classics Media Entertainment (新丽传媒) | Tôn Trạch Lâm Sun Zelin (孙泽霖) | D | 40 | 55 | 23 | 43 | 31 | 29 | 28 | 25 | Bị loại | ||
New Smile Film Entertainment (新微笑影视) | Thạch Tân Shi Xin (石锌) | C | F | 97 | 97 | 51 | Bị loại | ||||||
Xshow Entertainment (新美星秀) | Đoạn Húc Vũ Duan Xuyu (段旭宇) | D | C | 68 | 86 | 51 | |||||||
Asian Stars Media (星之传媒) | Chu Sĩ Nguyên Zhou Shiyuan (周士原) | C | 29 | 15 | 27 | 22 | 15 | 14 | 22 | 14 | 21 | ||
Big Picture Universal (星映环球) | Lâm Triết Vũ Lin Zheyu (林哲宇) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | B | 67 | 25 | 6 | 26 | 48 | 50 | Bị loại | |||
Tất Chí Hào Qi Zhihao (漆志豪) | Trung Quốc | D | 94 | 51 | 46 | 56 | 61 | 52 | |||||
Thiệu Hạo Phàm Shao Haofan (邵浩帆) | 91 | 29 | 10 | 32 | 34 | 33 | 25 | 25 | Được giữ lại | 19 | |||
Ôn Khải Uy Wen Kaiwei (温凯崴) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | C | 96 | 50 | 40 | 36 | 62 | 57 | Bị loại | ||||
XCSS Entertainment (星灿盛世) | Trần Bách Khải Chen Bokai (陈柏凯) | F | 28 | 43 | 51 | Bị loại | |||||||
Mountain Culture (等风来工作室) | Vương Gia Nhất Wang Jiayi (王加一) | Trung Quốc | B | 5 | 7 | 37 | 8 | 18 | 55 | 29 | 31 | Bị loại | |
FutureONE Entertainment (未来壹娱乐) | Khấu Thông Kou Cong (寇聪) | D | B | 95 | 84 | 51 | 50 | 55 | 35 | Bị loại | |||
Lưu Vũ Hàng Liu Yuhang (刘宇航) | D | 80 | Bị loại | ||||||||||
Ngô Phi Wu Fei (吴飞) | 65 | 72 | |||||||||||
Dương Ninh Yang Ning (杨宁) | Hồng Kông | 50 | 70 | 45 | 57 | 46 | Bị loại | ||||||
Quả Nhiên Giải Trí Gramarie Entertainment(果然娱乐) | Triệu Thiên Qua Tang Shuya (唐书亚) | Trung Quốc | F | 81 | 85 | 14 | Bị loại | ||||||
Ngô Thừa Trạch Wu Chengze (吴承泽) | Trung Quốc / Mông Cổ | D | F | 12 | 17 | 51 | 22 | 26 | 27 | 27 | 38 | 19 | 22 |
Dương Tuyên Yang Gen (杨亘) | Trung Quốc | 53 | 49 | 43 | Bị loại | ||||||||
Đường Thư Á Zhao Tiange (赵天戈) | F | 72 | 26 | 51 | |||||||||
Boli Culture Entertainment (波利文化) | Lý Luyện Li Lian (李炼) | 92 | 87 | 51 | |||||||||
Haohan Entertainment (浩瀚娱乐) | Châu Xuyên Quân Zhou Chuanjun (周川珺) | 46 | 73 | 21 | 52 | 47 | 35 | Bị loại | |||||
Ocean Butterflies Music (海蝶國際集團) | Từ Binh Siêu Xu Bingchao (徐炳超) | B | D | 43 | 53 | 5 | 35 | 17 | 13 | 16 | 20 | Bị loại | |
White Media China (白色系) | Bá Viễn Bo Yuan (伯远) | F | B | 36 | 54 | 49 | 53 | 49 | 47 | Được giữ lại | 31 | ||
Mông Ân Meng En (蒙恩) | F | 31 | 47 | 51 | Bị loại | ||||||||
Trác Nguyên Zhuo Yuan (卓沅) | C | 62 | 59 | 46 | 58 | 44 | 61 | Bị loại | |||||
Sony Music (索尼音乐娱乐) | Trần Vũ Nông Chen Yunong (陈雨浓) | D | D | 41 | 71 | 44 | 40 | 59 | 58 | ||||
Thôi Thiểu Bằng Cui Shaopeng (崔少鹏) | C | 84 | 88 | 49 | 60 | 43 | |||||||
Tô Vũ Hàng Su Yuhang (苏宇航) | B | 93 | 79 | 12 | 51 | 52 | 44 | ||||||
Từ Phương Châu Xu Fangzhou (徐方舟) | C | A | 64 | 23 | 51 | 23 | 29 | 34 | 31 | 25 | 17 | 18 | |
Y Star Entertainment (翌星传媒) | Lô Tuấn Kiệt Lu Junjie (卢俊杰) | D | F | 87 | 96 | 37 | Bị loại | ||||||
Shanghai You Hug Media Company (耀客娱乐) | Hoàng Hoành Hiên Huang Hongxuan (黄宏轩) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | D | 76 | 92 | 51 | |||||||
Huaying Entertainment (华影艺星) | Cao Hiểu Tùng Gao Xiaosong (高晓松) | Trung Quốc | F | 39 | 78 | 28 | |||||||
Huace Media Group (华策集团) | Lâm Thánh Dân Jiang Shengmin (姜圣民) | Hàn Quốc / Hoa Kỳ | C | A | 74 | 34 | Rời khỏi chương trình | ||||||
Lâm Mẫn Sinh Lin Minsheng (林敏生) | Trung Quốc | C | 90 | 63 | 51 | Bị loại | |||||||
Tề Hạo Nhiên Qi Haoran (齐浩然) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | D | 55 | 31 | |||||||||
Thiệu Kì Minh Shao Qiming (邵奇明) | Trung Quốc | 88 | 45 | ||||||||||
Điền Đảo Tian Dao (田岛) | 69 | 44 | |||||||||||
Ân Thực Yin Shi (殷实) | D | 75 | 38 | 51 | 57 | 36 | 60 | Bị loại | |||||
Giác Tỉnh Đông Phương OACA (觉醒东方 | Trần Hữu Chen You (陈佑) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | F | 33 | 61 | 51 | 55 | 58 | 59 | ||||
Daniel (丹尼尔) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) / Paraguay | D | 30 | 46 | 33 | Bị loại | |||||||
Phùng Tuấn Kiệt Feng Junjie (冯俊杰) | Trung Quốc | C | A | 13 | 18 | 19 | 14 | 21 | 24 | 22 | 33 | Được giữ lại | 20 |
Hà Sưởng Hy He Changxi (何昶希) | 10 | 12 | 51 | 9 | 13 | 10 | 11 | 6 | 13 | 9 | |||
Siêu Năng Xưởng phiến CNC Records(超能唱片) | Phùng Thiên Hào Feng Tianhao (冯天豪) | B | 86 | 37 | 29 | Bị loại | |||||||
Lý Thần Dương Li Chenyang (李晨阳) | C | 70 | 36 | 51 | |||||||||
Bates MeThinks (达意美施) | Trần Tư Kiệt Chen Sijian (陈思键) | B | 32 | 14 | 18 | 24 | 20 | 21 | 18 | 15 | |||
AppMagics (迈吉传媒) | Đinh Phi Tuấn Ding Feijun (丁飞俊) | D | F | 24 | 27 | 18 | 39 | 35 | 12 | 30 | 25 | Bị loại | |
IV Idea Picture (青藤文化) | Ngô Minh Wu Ming (吳銘) | F | D | 79 | 93 | 51 | Bị loại | ||||||
Hứa Lung Hạn Xu Longhan (许珑瀚) | 54 | 22 | 17 | 20 | 11 | 23 | 36 | Bị loại | |||||
Hương Tiêu Giải Trí Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Xa Tuệ Hiên Che Huixuan (车慧轩) | A | 27 | 39 | 24 | 43 | 53 | Bị loại | |||||
Lý Hoàng Dật Li Huangyi (李皇逸) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | D | 47 | 82 | Bị loại | ||||||||
Vương Triết Wang Zhe (王喆) | Trung Quốc | F | 9 | 10 | 20 | 13 | 27 | 48 | 15 | 18 | 15 | 17 | |
Mạch Duệ Giải Trí Mavericks Entertainment(麦锐娱乐) | Lâu Cảnh Trạch Lou Jiongze (楼炅择) | D | C | 44 | 56 | 51 | Bị loại | ||||||
Bành Sưởng Hoa Peng Changhua (彭昶桦) | C | B | 35 | 57 | 42 | ||||||||
Diêu Trì Yao Chi (姚弛) | C | 18 | 11 | 51 | 10 | 7 | 6 | 7 | 6 | 10 | 12 | ||
Châu Tương Hằng Zhou Xiangheng (周湘恒) | B | 52 | 64 | 37 | Bị loại | ||||||||
Hắc Kim Kế Hoạch BG Project(黑金计划) | Lý Chấn Ninh Li Zhenning (李振宁) | D | C | 48 | 62 | 3 | 21 | 10 | 25 | 13 | 11 | 7 | 2 |
Khu Thiên Thụy Ou Tianrui (区天瑞) | D | 73 | 67 | 51 | Bị loại | ||||||||
Sư Minh Trạch Shi Mingze (师铭泽) | 23 | 20 | 51 | 19 | 8 | 19 | Bị loại | ||||||
Thi Triển Shi Zhan (施展) | 26 | 13 | 11 | 8 | 5 | 9 | 3 | 11 | |||||
Diêu Bác Lam Yao Bolan (姚博岚) | F | 98 | 60 | 27 | 60 | 56 | 50 | Bị loại |
E02 | E03 | E04 (Live Votes) | E05 | E06 | E07 (Live Votes) | E08 | E09 (Live Votes) | E10 | E12 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) |
2 | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Gia Nghệ (嘉羿) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Lý Chấn Ninh (李振宁) |
3 | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Lý Chấn Ninh (李振宁) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Thi Triển (施展) | Diêu Minh Minh (姚明明) | Diêu Minh Minh (姚明明) |
4 | Gia Nghệ (嘉羿) | Gia Nghệ (嘉羿) | Lâm Mạch (林陌) | Gia Nghệ (嘉羿) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Quản Nhạc (管栎) |
5 | Vương Gia Nhất (王加一) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Từ Binh Siêu (徐炳超) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Thi Triển (施展) | Gia Nghệ (嘉羿) | Gia Nghệ (嘉羿) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Gia Nghệ (嘉羿) |
6 | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Quản Nhạc (管栎) | Lâm Triết Vũ (林哲宇) & Gia Nghệ (嘉羿) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Hà Sưởng Hy (何昶希) & Diêu Trì (姚弛) | Gia Nghệ (嘉羿) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) |
7 | Casper (卡斯柏) | Vương Gia Nhất (王加一) | Diêu Minh Minh (姚明明) | Diêu Trì (姚弛) | Cốc Lam Đế (谷蓝帝) | Diêu Trì (姚弛) | Lý Chấn Ninh (李振宁) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | ||
8 | Quản Nhạc (管栎) | Diêu Minh Minh (姚明明) | Hồ Văn Huyên (胡文煊) | Vương Gia Nhất (王加一) | Thi Triển (施展) | Sư Minh Trạch (师铭泽) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | Trần Hựu Duy (陈宥维) |
9 | Vương Triết (王喆) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Hà Sưởng Hy (何昶希) | Diêu Minh Minh (姚明明) | Vương Triết (王奕) | Thi Triển (施展) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Hà Sưởng Hy (何昶希) |
Trong đêm chung kết vào ngày 6 tháng 4 năm 2019, MC Lay thông báo tên chính thức của nhóm sẽ là Unine.
Tập 12 (Tổng lượt bình chọn) | |||
---|---|---|---|
# | Tên | Lượt bình chọn | Công ty |
1 | Lý Vấn Hàn | 8,457,091 | Yuehua Entertainment |
2 | Chấn Ninh | 5,655,150 | BG Project |
3 | Diêu Minh Minh | 4,990,867 | ONE COOL JASCO Entertainment |
4 | Quản Nhạc | 4,938,914 | CAST PLANET |
5 | Gia Nghệ | 4,468,211 | Star Master Entertainment |
6 | Xuân Dương | 4,427,507 | Yuehua Entertainment |
7 | Hạ Hãn Vũ | 3,785,916 | Show City Times |
8 | Trần Hựu Duy | 3,667,581 | Ciwen Media |
9 | Hà Sưởng Hy | 3,531,188 | OACA Entertainment |
Thực đơn
Idol_Producer_(mùa_2) Huấn luyện viênLiên quan
Idol Idol Producer Idol (bài hát của Yoasobi) Idol School (chương trình truyền hình) Idol Room Idols (chương trình truyền hình) Idol (bài hát của BTS) Idol Show Idol on Quiz Idol AceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Idol_Producer_(mùa_2) http://www.iqiyi.com/lib/m_217807814.html https://www.hellokpop.com/news/seventeen-the8-exo-...