Huấn luyện viên Idol_Producer_(mùa_2)

TênVai tròGhi chú
Trương Nghệ HưngĐại diện nhà sản xuất quốc dânThành viên EXO
Lý Vinh HạoCố vấn thanh nhạc
Âu Dương TĩnhCố vấn rap
Ngải Phúc Kiệt Ni
Từ Minh HạoCố vấn vũ đạoThành viên Seventeen
Thái Y Lâm

Màu phân loại

  •      Rời khỏi chương trình
  •      Top 9 của tuần
  •      Top 9 của tuần [Live]
  •      Thí sinh được lưu bởi phiếu bầu của nhóm cố vấn nghệ thuật
  •      Bị loại trong tập 5
  •      Bị loại trong tập 8
  •      Bị loại trong tập 10
  •      Bị loại trong tập 12
  •      Thành viên cuối cùng của UNINE
Công ty quản lýTênQuốc tịchLớpXếp hạng
12E02E03E04 (Live votes)E05E06E07 (Live votes)E08E09 (Live votes)E10E12
AFSC Music Entertainent

(AFSC音乐)

Vương Dịch

Wang Yi (王奕)

 Trung QuốcCD374025414292033Bị loại
SDT Entertainment

(SDT娱乐)

Trầm Bác Hoài

Shen Bohuaii (沈博怀)

DB826633Bị loại
Dương Triêu Dương

Yang Zhaoyang (杨朝阳)

D665246
Skylimit Culture

(一响天开)

Cốc Lam Đế

Gu Landi (谷蓝帝)

162151253372615Bị loại
Shanghai Film and Television Company

(上海影视传媒股份有限公司)

Trần Đào

Chen Tao (陈涛)

203211311618172016
In Hi Media

(中喜合力)

Anthony

(安东尼)

 Trung Quốc /  Hoa Kỳ224151292854Bị loại
Đặng Tân

Deng Bin (邓滨)

 Trung Quốc836551283961
Manny

(曼尼)

DB859151Được giữ lại3745
Khâu Bạc Hàn

Qiu Bohan (邱薄翰)

A899551594156
Vương Tân Vũ

Wang Xinyu (王新宇)

C568151463042
China Star Entertainment

(中星娱乐)

Lý Do

Li You (李由)

C455851385339
Nhạc Hoa Giải Trí

Yuehua Entertainment(乐华娱乐)

Hồ Xuân Dương

Hu Chunyang (胡春杨)

D639523456
Hồ Văn Huyên

Hu Wenxuan (胡文煊)

C2119815172413Bị loại
Lý Vấn Hàn

Li Wenhan (李汶翰)

BA2115141111
AM8 Entrertainment

(亚美娱乐)

Casper

(卡斯柏)

7Rời khỏi chương trình
Thực tập sinh tự doLiên Hoài Vĩ

Lian Huaiwei (连淮伟)

355166186101210
E Star Plus

(亿星明加)

Lâm Du Thực

Lin Yuzhi (林渝植)

C3874294846323533Bị loại
G&Y Culture

(光印文化)

Phó Hoằng Dịch

Fu Hongyi (傅弘奕)

FD598921Được giữ lại5031Bị loại
M Academy China

(勤嘉文化)

Vu Lăng Ngạo

Yu Lingao (于凌傲)

CB574241Bị loại
Star Master Entertainment

(匠星娱乐)

Gia Nghệ

Jia Yi (嘉羿)

BA4642195565
Cận Phàm

Jin Fan (靳凡)

DB498332Bị loại
Lâm Mạch

Lin Mo (林陌)

C1716416142817161614
Triển Vũ

Zhan Yu (展羽)

DB346925474037Được giữ lại25
Quyến Nam

Zhen Nan (圳南)

CD517749Bị loại
CAST PLANET

(卡司星球)

Quản Nhạc

Guan Yue (管栎)

BA8617332224
Thẩm Quần Phong

Shen Qunfeng (沈群丰)

DF5875314245203325Bị loại
Jiashang Media

(嘉尚传媒)

Kha Khâm Minh

Ke Qinming (柯钦明)

FD427651Bị loại
Ngô Trạch Lâm

Wu Zelin (吴泽林)

F2533163725413436Bị loại
Tạ Tuấn Trạch

Xie Junze (谢俊泽)

779436Bị loại
Diệp Hà Lâm

Ye Helin (叶河林)

D192851332349Bị loại
China Music

(国韵文化)

Kim Vĩnh Tiên

Jin Yongxian (金永先)

D716835Bị loại
ONE COOL JASCO Entertainment

(天加一文化传媒)

Văn Nghiệp Thần

Wen Yechen (文邺辰)

DB614851445114Được giữ lại29Bị loại
Diêu Minh Minh

Yao Mingming (姚明明)

C158517922101333
Thiếu thành thời đại

Show City Times(少城时代)

Đặng Siêu Nguyên

Deng Chaoyuan (邓超元)

DD11911223128913
Hồ Gia Hào

Hu Jiahao (胡家豪)

F783551543840Bị loại
Hạ Hãn Vũ

Xia Hanyu (夏瀚宇)

BA6330242011181287
TMXY Media Entertainment

(彤梦心缘)

Lý Tông Lâm

Li Zonglin (李宗霖)

 Hồng KôngFD1424513032383223Bị loại
Zhejiang Leisure Media Entertainment

(从容影视)

Diệp Tử Minh

Ye Ziming (叶子铭)

 Trung QuốcBA6090345430Bị loại
Lý Chi Phồn

Li Zhifan (李之繁)

DBRời khỏi chương trình
Từ Văn Truyền Thông

Ciwen Media(慈文传媒)

Trần Hựu Duy

Chen Youwei(陈宥维)

F12224264948
Đặng Trạch Minh

Deng Zeming (邓泽鸣)

Rời khỏi chương trình
New Classics Media Entertainment

(新丽传媒)

Tôn Trạch Lâm

Sun Zelin (孙泽霖)

D4055234331292825Bị loại
New Smile Film Entertainment

(新微笑影视)

Thạch Tân

Shi Xin (石锌)

CF979751Bị loại
Xshow Entertainment

(新美星秀)

Đoạn Húc Vũ

Duan Xuyu (段旭宇)

DC688651
Asian Stars Media

(星之传媒)

Chu Sĩ Nguyên

Zhou Shiyuan (周士原)

C291527221514221421
Big Picture Universal

(星映环球)

Lâm Triết Vũ

Lin Zheyu (林哲宇)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)B67256264850Bị loại
Tất Chí Hào

Qi Zhihao (漆志豪)

 Trung QuốcD945146566152
Thiệu Hạo Phàm

Shao Haofan (邵浩帆)

9129103234332525Được giữ lại19
Ôn Khải Uy

Wen Kaiwei (温凯崴)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)C965040366257Bị loại
XCSS Entertainment

(星灿盛世)

Trần Bách Khải

Chen Bokai (陈柏凯)

F284351Bị loại
Mountain Culture

(等风来工作室)

Vương Gia Nhất

Wang Jiayi (王加一)

 Trung QuốcB5737818552931Bị loại
FutureONE Entertainment

(未来壹娱乐)

Khấu Thông

Kou Cong (寇聪)

DB958451505535Bị loại
Lưu Vũ Hàng

Liu Yuhang (刘宇航)

D80Bị loại
Ngô Phi

Wu Fei (吴飞)

6572
Dương Ninh

Yang Ning (杨宁)

 Hồng Kông5070455746Bị loại
Quả Nhiên Giải Trí

Gramarie Entertainment(果然娱乐)

Triệu Thiên Qua

Tang Shuya (唐书亚)

 Trung QuốcF818514Bị loại
Ngô Thừa Trạch

Wu Chengze (吴承泽)

 Trung Quốc / Mông CổDF12175122262727381922
Dương Tuyên

Yang Gen (杨亘)

 Trung Quốc534943Bị loại
Đường Thư Á

Zhao Tiange (赵天戈)

F722651
Boli Culture Entertainment

(波利文化)

Lý Luyện

Li Lian (李炼)

928751
Haohan Entertainment

(浩瀚娱乐)

Châu Xuyên Quân

Zhou Chuanjun (周川珺)

467321524735Bị loại
Ocean Butterflies Music

(海蝶國際集團)

Từ Binh Siêu

Xu Bingchao (徐炳超)

BD435353517131620Bị loại
White Media China

(白色系)

Bá Viễn

Bo Yuan (伯远)

FB365449534947Được giữ lại31
Mông Ân

Meng En (蒙恩)

F314751Bị loại
Trác Nguyên

Zhuo Yuan (卓沅)

C625946584461Bị loại
Sony Music

(索尼音乐娱乐)

Trần Vũ Nông

Chen Yunong (陈雨浓)

DD417144405958
Thôi Thiểu Bằng

Cui Shaopeng (崔少鹏)

C8488496043
Tô Vũ Hàng

Su Yuhang (苏宇航)

B937912515244
Từ Phương Châu

Xu Fangzhou (徐方舟)

CA64235123293431251718
Y Star Entertainment

(翌星传媒)

Lô Tuấn Kiệt

Lu Junjie (卢俊杰)

DF879637Bị loại
Shanghai You Hug Media Company

(耀客娱乐)

Hoàng Hoành Hiên

Huang Hongxuan (黄宏轩)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)D769251
Huaying Entertainment

(华影艺星)

Cao Hiểu Tùng

Gao Xiaosong (高晓松)

 Trung QuốcF397828
Huace Media Group

(华策集团)

Lâm Thánh Dân

Jiang Shengmin (姜圣民)

Hàn Quốc /  Hoa KỳCA7434Rời khỏi chương trình
Lâm Mẫn Sinh

Lin Minsheng (林敏生)

 Trung QuốcC906351Bị loại
Tề Hạo Nhiên

Qi Haoran (齐浩然)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)D5531
Thiệu Kì Minh

Shao Qiming (邵奇明)

 Trung Quốc8845
Điền Đảo

Tian Dao (田岛)

6944
Ân Thực

Yin Shi (殷实)

D753851573660Bị loại
Giác Tỉnh Đông Phương



OACA

(觉醒东方

Trần Hữu

Chen You (陈佑)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)F336151555859
Daniel (丹尼尔) Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) / ParaguayD304633Bị loại
Phùng Tuấn Kiệt

Feng Junjie (冯俊杰)

 Trung QuốcCA1318191421242233Được giữ lại20
Hà Sưởng Hy

He Changxi (何昶希)

10125191310116139
Siêu Năng Xưởng phiến

CNC Records(超能唱片)

Phùng Thiên Hào

Feng Tianhao (冯天豪)

B863729Bị loại
Lý Thần Dương

Li Chenyang (李晨阳)

C703651
Bates MeThinks

(达意美施)

Trần Tư Kiệt

Chen Sijian (陈思键)

B3214182420211815
AppMagics

(迈吉传媒)

Đinh Phi Tuấn

Ding Feijun (丁飞俊)

DF2427183935123025Bị loại
IV Idea Picture

(青藤文化)

Ngô Minh

Wu Ming (吳銘)

FD799351Bị loại
Hứa Lung Hạn

Xu Longhan (许珑瀚)

54221720112336Bị loại
Hương Tiêu Giải Trí Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Xa Tuệ Hiên

Che Huixuan (车慧轩)

A2739244353Bị loại
Lý Hoàng Dật

Li Huangyi (李皇逸)

 Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)D4782Bị loại
Vương Triết

Wang Zhe (王喆)

 Trung QuốcF9102013274815181517
Mạch Duệ Giải Trí

Mavericks Entertainment(麦锐娱乐)

Lâu Cảnh Trạch

Lou Jiongze (楼炅择)

DC445651Bị loại
Bành Sưởng Hoa

Peng Changhua (彭昶桦)

CB355742
Diêu Trì

Yao Chi (姚弛)

C1811511076761012
Châu Tương Hằng

Zhou Xiangheng (周湘恒)

B526437Bị loại
Hắc Kim Kế Hoạch

BG Project(黑金计划)

Lý Chấn Ninh

Li Zhenning (李振宁)

DC48623211025131172
Khu Thiên Thụy

Ou Tianrui (区天瑞)

D736751Bị loại
Sư Minh Trạch

Shi Mingze (师铭泽)

23205119819Bị loại
Thi Triển

Shi Zhan (施展)

261311859311
Diêu Bác Lam

Yao Bolan (姚博岚)

F986027605650Bị loại

Top 9

E02E03E04

(Live Votes)

E05E06E07

(Live Votes)

E08E09

(Live Votes)

E10E12
1Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

2Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Lý Chấn Ninh

(李振宁)

3Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Lý Chấn Ninh

(李振宁)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Thi Triển

(施展)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

4Gia Nghệ

(嘉羿)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Lâm Mạch

(林陌)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Quản Nhạc

(管栎)

5Vương Gia Nhất

(王加一)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Từ Binh Siêu

(徐炳超)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Thi Triển

(施展)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Gia Nghệ

(嘉羿)

6Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Quản Nhạc

(管栎)

Lâm Triết Vũ

(林哲宇)

&

Gia Nghệ

(嘉羿)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Hà Sưởng Hy

(何昶希)

&

Diêu Trì

(姚弛)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

7Casper

(卡斯柏)

Vương Gia Nhất

(王加一)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

Diêu Trì

(姚弛)

Cốc Lam Đế

(谷蓝帝)

Diêu Trì

(姚弛)

Lý Chấn Ninh

(李振宁)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

8Quản Nhạc

(管栎)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

Hồ Văn Huyên

(胡文煊)

Vương Gia Nhất

(王加一)

Thi Triển

(施展)

Sư Minh Trạch

(师铭泽)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

9Vương Triết

(王喆)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Hà Sưởng Hy

(何昶希)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

Vương Triết

(王奕)

Thi Triển

(施展)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Hà Sưởng Hy

(何昶希)

Kết quả chung cuộc

Bài chi tiết: Unine

Trong đêm chung kết vào ngày 6 tháng 4 năm 2019, MC Lay thông báo tên chính thức của nhóm sẽ là Unine.

Tập 12 (Tổng lượt bình chọn)
#TênLượt bình chọnCông ty
1Lý Vấn Hàn8,457,091Yuehua Entertainment
2Chấn Ninh5,655,150BG Project
3Diêu Minh Minh4,990,867ONE COOL JASCO Entertainment
4Quản Nhạc4,938,914CAST PLANET
5Gia Nghệ4,468,211Star Master Entertainment
6Xuân Dương4,427,507Yuehua Entertainment
7Hạ Hãn Vũ3,785,916Show City Times
8Trần Hựu Duy3,667,581Ciwen Media
9Hà Sưởng Hy3,531,188OACA Entertainment